Characters remaining: 500/500
Translation

khởi phát

Academic
Friendly

Từ "khởi phát" trong tiếng Việt có nghĩa là "bắt đầu sinh ra" hoặc "khởi đầu một điều đó". Đây một từ khá trang trọng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Khởi phát" thường được dùng để chỉ sự bắt đầu của một hiện tượng, sự kiện, hoặc quá trình nào đó. dụ, khi nói về một dịch bệnh, ta có thể nói "dịch bệnh này khởi phát từ một khu vực cụ thể".
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Câu chuyện ấy khởi phát từ đâu?" (Câu hỏi về nguồn gốc của câu chuyện).
    • Câu nâng cao: "Nghiên cứu này nhằm tìm hiểu nguyên nhân khởi phát của hiện tượng biến đổi khí hậu." (Ở đây, "khởi phát" chỉ sự bắt đầu của một hiện tượng lớn phức tạp).
  3. Biến thể cách sử dụng:

    • Khởi đầu: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng "khởi đầu" thường được dùng trong ngữ cảnh chung hơn, có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau.
    • Khởi sự: Thường dùng để chỉ sự bắt đầu một hoạt động, như "khởi sự kinh doanh" (bắt đầu một doanh nghiệp).
  4. Nghĩa khác:

    • Tùy vào ngữ cảnh, "khởi phát" còn có thể mang nghĩa "bắt đầu hình thành" hoặc "bắt đầu phát triển". dụ: "Ý tưởng này khởi phát từ một cuộc trò chuyện tình cờ."
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Khởi đầu: Như đã nêutrên, có nghĩa gần giống.
    • Bắt đầu: từ rất thông dụng, nhưng thường không mang tính trang trọng bằng "khởi phát".
    • Phát sinh: Thường được dùng để chỉ sự phát triển từ một điều đã , dụ: "Chi phí phát sinh trong quá trình xây dựng."
Tóm lại:

"Khởi phát" một từ chỉ sự bắt đầu của một hiện tượng hay sự kiện. thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, học thuật hoặc khi muốn nhấn mạnh sự hình thành của điều đó.

  1. Bắt đầu sinh ra: Câu chuyện ấy khởi phát từ đâu?

Comments and discussion on the word "khởi phát"